Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung không chỉ giúp khách hàng mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc một cách thuận tiện mà còn thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp. Thông qua bài viết này, Mã Tốc Logistics sẽ chia sẻ với bạn một số mẫu câu phổ biến.
Khi nào cần trò chuyện với cửa hàng Trung Quốc?
Việc trò chuyện với cửa hàng Trung Quốc trên các trang thương mại điện tử là một phần quan trọng của quá trình mua sắm trực tuyến. Trước khi tìm hiểu các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung, khách hàng cần xác định được khi nào cần trò chuyện với chủ shop. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
- Khi khách hàng cần thông tin chi tiết về sản phẩm: Khách hàng có thể hỏi người bán về kích thước, chất liệu hoặc bất kỳ thông tin cụ thể nào về sản phẩm trước khi quyết định mua.
- Khi có sự nghi ngờ về uy tín của cửa hàng: Nếu không chắc chắn về độ uy tín của shop, bạn có thể trò chuyện với họ để hỏi về các chứng chỉ, đánh giá từ người mua trước đó hoặc chính sách đổi trả.
- Khi cần tùy chỉnh đơn hàng: Khách hàng muốn tùy chỉnh một đơn hàng cụ thể, chẳng hạn như thay đổi số lượng hoặc thời gian giao hàng.
- Khi gặp vấn đề về vận chuyển hoặc thanh toán: Trong trường hợp có sự cố về vận chuyển hoặc thanh toán, việc trò chuyện với người bán có thể giúp khách hàng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
- Khi cần hỗ trợ sau khi mua hàng: Nếu sau khi nhận hàng, khách hàng gặp vấn đề hoặc cần hỗ trợ bảo hành, việc liên hệ với cửa hàng trực tiếp thông qua tính năng chat sẽ giúp giải quyết vấn đề nhanh hơn.
Tổng hợp các mẫu câu đặt hàng tiếng trung phổ biến hiện nay
Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung dưới đây chắc chắn sẽ rất hữu ích cho người Việt khi mua online qua các trang thương mại điện tử như Taobao, Tmall, 1688,…
Mẫu câu chào hỏi thông dụng
- Xin chào: 你好。
- Hihi: 呵呵。
- Bạn có ở đó không?: 在吗亲?
- Bạn có khỏe không?: 你好吗。
- Không có gì: 不客气。
- Vâng: 是的。
- Yes: 是。
- Đợi tôi chút: 稍等下。
- Không hiểu: 不懂。
- Cám ơn: 谢谢。
Mẫu câu hỏi về thông tin sản phẩm
- Bạn có còn sản phẩm không?: 有现货吗?
- Tôi muốn mua mẫu này: 那我就要这款。
- Mẫu này còn hàng không shop?: 这款有现货吗?
- Còn bao nhiêu sản phẩm trong kho? 这个商品有多少库存?
- Sản phẩm có đủ màu không?: 颜色齐全吗?
- Sản phẩm có những màu nào?: 产品一共有哪一种颜色?
- Những màu nào đang còn hàng?: 还有哪些颜色?
- Chất liệu của sản phẩm này là gì? 这个商品的材料是什么?
- Cái này có cân nặng bao nhiêu?: 这个有多重?
- Sản phẩm được làm từ chất liệu gì vậy?: 这个是什么材料做的呢?
- Cho tôi xin ảnh thật được không?: 可以发给我图片吧!
- Tất cả đều còn hàng chứ?: 都现货吗?
- Bao giờ shop bổ sung hàng/có hàng mới?: 什么时候补货/上新?
- Shop có bán buôn không?: 这款还有批发吗?
- Tôi muốn mua…: 我要买…
- Tôi muốn mua mẫu này: 那我就要这款。
- Tôi sẽ đặt hàng: 我会订单。
- Chất lượng sản phẩm này như thế nào?: 如何质量?
Mẫu câu mặc cả, thương lượng bằng tiếng Trung
- Giá cả thế nào?: 价格怎么样?
- Cái này 15 tệ được không?: 15可以吗?
- Tôi muốn mua 200 cái, giá thế nào?: 我要买 200 个,价格怎么样?
- Sản phẩm này có giá cao hơn giá thị trường rồi! 这价钱太离谱了吧?
- Có thể giảm giá sản phẩm này không? 这个价格可以便宜一点吗?
- Bạn có thể đưa cho tôi một giá tốt hơn được không? 你能给我一个更好的价格吗?
- Đắt quá, tôi không thể mua được: 太贵了。我买不起。
- Giảm giá cho tôi một chút được không?: 可以降价一点吗。
- Mua nhiều có được ưu đãi không?: 买多有优惠吗。
- Nếu tôi mua nhiều hơn, bạn có thể giảm giá cho tôi không? 如果我买更多,你们能给我打折吗
- Có thể chiết khấu cho tôi không?: 能给我个折扣吗?
- Nếu giá cả hợp lý, chúng ta sẽ hợp tác lâu dài: 如果价格合理,咱们以后好好合作吧。
- Có thể thanh toán bằng Alipay không?: 可以使用支付宝支付吗?
Mẫu câu hỏi về vận chuyển hàng hoá
- Tôi thanh toán rồi thì bao giờ mới nhận được sản phẩm?: 现在付款,什么时候可以发货?
- Thời gian nhận hàng là bao lâu?: 多天天能到货?
- Giao hàng mất bao lâu? 送货需要多长时间?
- Tôi thanh toán rồi, shop nhớ gửi hàng sớm nhé!: 我付款了,请早点发货,谢谢!
- Phí ship đắt quá: 运费太贵了吧。
- Trước khi chuyển hàng, Shop kiểm tra kỹ giúp tôi nhé!: 发货前请仔细检查产品。
- Phí vận chuyển là bao nhiêu?: 运输费用是多少?
- Có thể miễn phí vận chuyển cho tôi không?: 可以免邮吗?
- Shop có thể chuyển hàng ngay hôm nay không?: 今天发货行吗?
- Cửa hàng ship hàng sớm nhé! Tôi đang cần gấp: 这个单子很急-请马上给我安排发货。
- Phát hàng xong nhớ gửi tôi mã vận đơn: 发货后请给我运单。
Mẫu câu khiếu nại, trả hàng bằng tiếng Trung
- Tôi vẫn chưa nhận được đơn hàng: 我还没收到货呢亲。
- Sản phẩm này lần trước tôi mua nhầm: 这款我上次订错了。
- Đơn hàng chất lượng không ổn: 收到货了以后我觉得质量不太好。
- Sản phẩm tôi nhận có vấn đề: 我收到的商品有问题。
- Tôi muốn trả hàng: 我要退货。
- Sản phẩm này bị hỏng rồi: 产品坏了。
- Sản phẩm này không giống với mô tả: 这个商品不符合描述。
- Đơn hàng số*** gửi sai màu/kích thước: 订单号*** 发错颜色/尺码。
- Tôi có thể đổi/trả hàng hóa không?: 可以退货/换货吗?
- Tôi muốn đổi/trả sản phẩm: 我想退货。
- Tôi muốn bổ sung mẫu này!: 我要补货这款。
- Cửa hàng đền bù hàng gửi nhầm nhé: 可以赔款/打折已发错的产品吗。
Cách tạo mẫu câu chat với shop Trung Quốc dễ dàng
- Lựa chọn ngôn ngữ đơn giản và lịch sự, tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp hoặc biệt ngữ.
- Sử dụng câu hỏi cụ thể và dễ hiểu khi yêu cầu thông tin về sản phẩm hoặc vận chuyển.
- Khi thương lượng giá, bạn hãy giao tiếp lịch sự, tôn trọng, và sử dụng mẫu câu phù hợp. Khách hàng có thể đưa ra lý do muốn giảm giá hoặc đề xuất một giá tốt hơn.
- Với khiếu nại hoặc trả hàng, bạn nên mô tả tình huống một cách cụ thể và yêu cầu giải quyết vấn đề một cách công bằng.
- Kết thúc trò chuyện bằng cách cảm ơn và xác nhận các chi tiết quan trọng như giá, thời gian vận chuyển, và điều kiện trả hàng.
>> XEM THÊM: Dịch vụ nhập hàng Trung Quốc về Việt Nam uy tín, giá tốt
Hướng dẫn cách đàm phán khi mua hàng từ Trung Quốc
Với những chủ cửa hàng, việc thương lượng giá cả khi tự mua hàng Trung Quốc có thể thực hiện dễ dàng trên các trang thương mại điện tử như Taobao, Tmall và 1688. Dưới đây là các bước đơn giản để thực hiện việc này:
- Bước 1: Để bắt đầu thương lượng, bạn cần truy cập vào liên kết https://wangwang.taobao.com/ để tải và cài đặt ứng dụng Aliwangwang lên thiết bị của mình.
- Bước 2: Thêm những sản phẩm khách hàng muốn mua vào giỏ hàng như bình thường.
- Bước 3: Tiếp theo, khách hàng sẽ nhấp vào biểu tượng Aliwangwang (có màu xanh) xuất hiện trên phần đơn hàng trong hệ thống.
- Bước 4: Sao chép mã đơn hàng và gửi cho nhà cung cấp. Điều này giúp họ dễ dàng xác nhận thông tin sản phẩm và giá cả.
- Bước 5: Bắt đầu cuộc trò chuyện bằng lời chào “你好” (nǐ hǎo). Sau đó, bạn sử dụng các mẫu câu gợi ý để trò chuyện và thương lượng giá cả trực tiếp với nhà cung cấp.
- Bước 6: Khi thương lượng thành công, khách hàng có thể bày tỏ lời cảm ơn bằng cách nói “谢谢” (xiè xiè). Cuối cùng, khách hàng tiến hành đặt hàng trên ứng dụng và thanh toán đơn hàng.
Lưu ý: Trong quá trình thương lượng giá, khách hàng cần phải cẩn trọng và tinh ý. Đặc biệt, tránh tiết lộ thông tin về việc khách hàng là người nước ngoài, để tránh tình trạng nhận hàng không đạt chất lượng tốt.
Lời kết
Với danh sách các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung trên đây, Mã Tốc Logistics hy vọng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình giao tiếp với các chủ shop. Đừng quên theo dõi thêm những bài viết khác của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác!